Hỗ trợ khách hàng
Điều hòa âm trần Midea MCD1-18CRN8 18000BTU 1 chiều
Liên hệ
Ưu đãi hấp dẫn
Hỏng gì đổi lấy – Trong vòng 24 tháng
Bảng báo giá nhân công – vật tư lắp đặt
Góp ý – phản ánh chất lượng dịch vụ
Các hình thức trả góp
- Trả góp Lãi suất 0% :Thông qua thẻ tín dụng,trả góp 0% qua mPoS. Thủ tục nhanh gọn, đơn giản.
- Trả góp qua thẻ Visa, Master trong 3 - 6 - 9 - 12 tháng
Đặc điểm nổi bật:
- Thiết kế sang trọng, đèn LED hiển thị tiện dụng
- Luồng gió thổi 360 độ mát lạnh đồng đều dễ chịu
- Sử dụng dễ dàng, vệ sinh đơn giản, độ bền cao
- Dùng gas R32 hiệu suất cao, thân thiện môi trường
- Thời gian bảo hành 24 tháng
YÊN TÂM MUA SẮM TẠI
THỊNH PHÁT
Hàng chính hãng 100%
Giao hàng trong ngày
Chính sách đổi trả linh hoạt
Thanh toán thuận tiện
Nhân viên tư vấn nhiệt tình
Đội ngũ lắp đặt chuyên nghiệp
Thông số kỹ thuật: Điều hòa âm trần Midea MCD1-18CRN8 18000BTU 1 chiều
Model | MCD1-18CRDN8 | ||
Nguồn cấp
|
Dàn lạnh | V/Ph/Hz | 220~240/1/50 |
Dàn nóng | V/Ph/Hz | 220~240/1/50 | |
Công suất làm lạnh (1)
|
kW | 5.3 | |
Btu/h | 18000 | ||
Công suất tiêu thụ
|
Làm lạnh |
W
|
1600 |
Sưởi | – | ||
Chỉ số hiệu quả năng lượng | EER (Làm lạnh) | W/W | 3.3 |
Dàn lạnh | |||
Màu mặt nạ | Màu trắng | ||
Quạt | Lưu lượng gió (cao/trung bình/thấp) | m 3/h | 1200/880/730 |
Độ ồn (cao/trung bình/thấp) (4) | dB(A) | 44/37.5/34.5 | |
Lọc gió (2) | Standard | ||
Kích thước máy (rộng*dài*cao)
|
Thân máy | 830x830x205 | |
Bảng trang trí | mm | 950x950x55 | |
Kích thước đóng gói (rộng*dài*cao)
|
Vỏ thùng | mm | 910x910x250 |
Bảng trang trí | mm | 1035x1035x90 | |
Trọng lượng tịnh/tổng | Tịnh/ Tổng | kg | 22.2/26 |
Bảng trang trí | kg | 6/9 | |
Phạm vi hoạt động | Làm lạnh | 17 ~32 | |
Dàn nóng | |||
Lưu lượng gió | m 3/h | 2500 | |
Máy nén
|
Loại | Rotary | |
Công suất động cơ | W | 5510 | |
Loại môi chất lạnh | Loại | R32 | |
Độ ồn (4) | Làm lạnh/ Sưởi ấm | – | |
Kích thước máy (rộng*dài*cao) | 805x330x554 | ||
Kích thước đóng gói (rộng*dài*cao) | 915x370x615 | ||
Trọng lượng tịnh/tổng | kg | 38.9/41.5 | |
Kết nối đường ống | |||
Ống lỏng / ống hơi (loe) | mm | 6.35/12.7 | |
Ống xả (dàn lạnh/dàn nóng) | mm | OD Φ25/OD Φ16 | |
Chiều dài ống đồng tối đa nối các thiết bị | m | 25 | |
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 15 |